THƯ MỤC GIỚI THIỆU BỘ SÁCH TIẾNG VIỆT 1 TẬP 1, 2 - CÙNG HỌC ĐỂ PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC

Sách tiếng việt lớp 1 bộ cùng học để phát triển năng lực, sách Tiếng việt lớp 1 tập 1,2 (Cùng học để phát triển năng lực)​

 

Tieng-viet-1-tap-1-cung-nhau-phat-trien-nang-luc-500x554.jpg





Trọn bộ sách Tiếng việt lớp 1 tập 1,2 (Cùng học để phát triển năng lực) nằm trong bộ SGK lớp 1 "Cùng học để phát triển năng lực" được đánh giá là có chất lượng tốt, được khẳng định qua các vòng thẩm định quốc gia của Bộ GD&ĐT. Ban soạn thảo bộ sách cho biết việc biên soạn bộ sách đáp ứng các yêu cầu cơ bản, được phép phát hành trên toàn quốc từ năm học 2020 - 2021.

Bộ sách Cùng học để phát triển năng lực - Tiếng việt lớp 1 tập 1,2 nhận được những nhận xét tích cực khi có mức độ tiếp cận kiến thức hợp lý, đáp ứng yêu cầu của chương trình học cũng như phù hợp với sức học của đại đa số học sinh ở các vùng miền khác nhau. Điểm nổi bật của bộ sách này là xây dựng theo mô hình hoạt động. Mỗi bài trong sách giáo khoa được thể hiện bằng các hoạt động học, gồm hoạt động khởi động, hoạt động khám phá kiến thức, hoạt động luyện tập và hoạt động vận dụng...

Bộ sách Tiếng Việt 1 tập 1,2 (Mới nhất) áp dụng trong năm 2020-2021 có mục đích chính là giúp các em học đọc và học viết. Khi học đọc và viết, các em đồng thời được biết nhiều câu chuyện thú vị, nhiều bài thơ hay. Ngoài việc luyện tập kĩ năng tiếng Việt, sách còn giúp các em cảm nhận được ý đẹp lời hay của nhiều câu chuyện, bài thơ; giúp các em mở mang hiểu biết về bản thân và thế giới xung quanh qua những đoạn văn chứa đựng nhiều thông tin bổ ích và thú vị.

Sách tập 1 có 18 bài học, gồm những bài học mới và những bài ôn tập, sách tập 2 gồm có 17 bài học thuộc 4 chủ điểm: Trường em, Em là búp măng non, Cuộc sống quanh em, Gia đình em. Trong mỗi bài đều có hình ảnh giúp các em hiểu bài tốt hơn và hứng thú học tập hơn.

Tác Giả: Nguyễn Thị Hạnh ( Chủ biên), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lệ Hằng, Đặng Thị Lanh, Trần Thị Hiền Lương, Trịnh Cẩm Ly


Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2020.- 180 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195500
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T1 2020
     Số ĐKCB: GK.00001, GK.00002, GK.00003, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00007, GK.00008, GK.00009, GK.00010, GK.00011, GK.00012, GK.00013,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2020.- 180 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195500
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T1 2020
     Số ĐKCB: GK.00001, GK.00002, GK.00003, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00007, GK.00008, GK.00009, GK.00010, GK.00011, GK.00012, GK.00013,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2020.- 180 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195500
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T1 2020
     Số ĐKCB: GK.00001, GK.00002, GK.00003, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00007, GK.00008, GK.00009, GK.00010, GK.00011, GK.00012, GK.00013,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2020.- 180 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195500
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T1 2020
     Số ĐKCB: GK.00001, GK.00002, GK.00003, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00007, GK.00008, GK.00009, GK.00010, GK.00011, GK.00012, GK.00013,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học5. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2020.- 180 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195500
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T1 2020
     Số ĐKCB: GK.00001, GK.00002, GK.00003, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00007, GK.00008, GK.00009, GK.00010, GK.00011, GK.00012, GK.00013,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2020.- 180 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195500
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T1 2020
     Số ĐKCB: GK.00001, GK.00002, GK.00003, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00007, GK.00008, GK.00009, GK.00010, GK.00011, GK.00012, GK.00013,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2020.- 180 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195500
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T1 2020
     Số ĐKCB: GK.00001, GK.00002, GK.00003, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00007, GK.00008, GK.00009, GK.00010, GK.00011, GK.00012, GK.00013,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2020.- 180 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195500
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T1 2020
     Số ĐKCB: GK.00001, GK.00002, GK.00003, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00007, GK.00008, GK.00009, GK.00010, GK.00011, GK.00012, GK.00013,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2020.- 180 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195500
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T1 2020
     Số ĐKCB: GK.00001, GK.00002, GK.00003, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00007, GK.00008, GK.00009, GK.00010, GK.00011, GK.00012, GK.00013,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2020.- 180 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195500
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T1 2020
     Số ĐKCB: GK.00001, GK.00002, GK.00003, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00007, GK.00008, GK.00009, GK.00010, GK.00011, GK.00012, GK.00013,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2020.- 180 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195500
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T1 2020
     Số ĐKCB: GK.00001, GK.00002, GK.00003, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00007, GK.00008, GK.00009, GK.00010, GK.00011, GK.00012, GK.00013,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2020.- 180 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195500
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T1 2020
     Số ĐKCB: GK.00001, GK.00002, GK.00003, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00007, GK.00008, GK.00009, GK.00010, GK.00011, GK.00012, GK.00013,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2020.- 180 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195500
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T1 2020
     Số ĐKCB: GK.00001, GK.00002, GK.00003, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00007, GK.00008, GK.00009, GK.00010, GK.00011, GK.00012, GK.00013,

14. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2022.- 180 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040288790
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T1 2022
     Số ĐKCB: GK.00014, GK.00015,

15. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2022.- 180 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040288790
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T1 2022
     Số ĐKCB: GK.00014, GK.00015,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.2/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,....- H.: Giáo dục, 2020.- 152tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195517
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T2 2020
     Số ĐKCB: GK.00016, GK.00017, GK.00018, GK.00019, GK.00020, GK.00021, GK.00022, GK.00023, GK.00024, GK.00025,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.2/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,....- H.: Giáo dục, 2020.- 152tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195517
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T2 2020
     Số ĐKCB: GK.00016, GK.00017, GK.00018, GK.00019, GK.00020, GK.00021, GK.00022, GK.00023, GK.00024, GK.00025,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.2/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,....- H.: Giáo dục, 2020.- 152tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195517
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T2 2020
     Số ĐKCB: GK.00016, GK.00017, GK.00018, GK.00019, GK.00020, GK.00021, GK.00022, GK.00023, GK.00024, GK.00025,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học20. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.2/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,....- H.: Giáo dục, 2020.- 152tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195517
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T2 2020
     Số ĐKCB: GK.00016, GK.00017, GK.00018, GK.00019, GK.00020, GK.00021, GK.00022, GK.00023, GK.00024, GK.00025,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học21. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.2/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,....- H.: Giáo dục, 2020.- 152tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195517
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T2 2020
     Số ĐKCB: GK.00016, GK.00017, GK.00018, GK.00019, GK.00020, GK.00021, GK.00022, GK.00023, GK.00024, GK.00025,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học22. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.2/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,....- H.: Giáo dục, 2020.- 152tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195517
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T2 2020
     Số ĐKCB: GK.00016, GK.00017, GK.00018, GK.00019, GK.00020, GK.00021, GK.00022, GK.00023, GK.00024, GK.00025,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học23. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.2/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,....- H.: Giáo dục, 2020.- 152tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195517
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T2 2020
     Số ĐKCB: GK.00016, GK.00017, GK.00018, GK.00019, GK.00020, GK.00021, GK.00022, GK.00023, GK.00024, GK.00025,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học24. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.2/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,....- H.: Giáo dục, 2020.- 152tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040195517
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T2 2020
     Số ĐKCB: GK.00016, GK.00017, GK.00018, GK.00019, GK.00020, GK.00021, GK.00022, GK.00023, GK.00024, GK.00025,

25. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1: Học chữ cái và vần/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng....- H.: Giáo dục, 2024.- 180tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040401939
     Chỉ số phân loại: 372.6 1TTHL.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00446, GK.00447, GK.00448, GK.00449, GK.00450,

26. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1: Học chữ cái và vần/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng....- H.: Giáo dục, 2024.- 180tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040401939
     Chỉ số phân loại: 372.6 1TTHL.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00446, GK.00447, GK.00448, GK.00449, GK.00450,

27. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1: Học chữ cái và vần/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng....- H.: Giáo dục, 2024.- 180tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040401939
     Chỉ số phân loại: 372.6 1TTHL.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00446, GK.00447, GK.00448, GK.00449, GK.00450,

28. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1: Học chữ cái và vần/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng....- H.: Giáo dục, 2024.- 180tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040401939
     Chỉ số phân loại: 372.6 1TTHL.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00446, GK.00447, GK.00448, GK.00449, GK.00450,

29. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.1: Học chữ cái và vần/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng....- H.: Giáo dục, 2024.- 180tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040401939
     Chỉ số phân loại: 372.6 1TTHL.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00446, GK.00447, GK.00448, GK.00449, GK.00450,

30. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.2: Luyện tập Tiếng Việt/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng....- H.: Giáo dục, 2024.- 151tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040401946
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.00451, GK.00452, GK.00453, GK.00454, GK.00455,

31. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.2: Luyện tập Tiếng Việt/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng....- H.: Giáo dục, 2024.- 151tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040401946
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.00451, GK.00452, GK.00453, GK.00454, GK.00455,

32. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.2: Luyện tập Tiếng Việt/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng....- H.: Giáo dục, 2024.- 151tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040401946
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.00451, GK.00452, GK.00453, GK.00454, GK.00455,

33. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.2: Luyện tập Tiếng Việt/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng....- H.: Giáo dục, 2024.- 151tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040401946
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.00451, GK.00452, GK.00453, GK.00454, GK.00455,

34. NGUYỄN THỊ HẠNH
    Tiếng Việt 1. T.2: Luyện tập Tiếng Việt/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng....- H.: Giáo dục, 2024.- 151tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Cùng học để phát triển năng lực)
     ISBN: 9786040401946
     Chỉ số phân loại: 372.6 1NTH.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.00451, GK.00452, GK.00453, GK.00454, GK.00455,